Có 2 kết quả:

动物 dòng wù ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ動物 dòng wù ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

động vật, loài vật, con vật

Từ điển Trung-Anh

(1) animal
(2) CL:隻|只[zhi1],群[qun2],個|个[ge4]

Từ điển phổ thông

động vật, loài vật, con vật

Từ điển Trung-Anh

(1) animal
(2) CL:隻|只[zhi1],群[qun2],個|个[ge4]