Có 2 kết quả:
动物 dòng wù ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ • 動物 dòng wù ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
động vật, loài vật, con vật
Từ điển Trung-Anh
(1) animal
(2) CL:隻|只[zhi1],群[qun2],個|个[ge4]
(2) CL:隻|只[zhi1],群[qun2],個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
động vật, loài vật, con vật
Từ điển Trung-Anh
(1) animal
(2) CL:隻|只[zhi1],群[qun2],個|个[ge4]
(2) CL:隻|只[zhi1],群[qun2],個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0